Tư Vấn Enterline & Partners | info@enterlinepartners.com

Phân Biệt Các Diện Thị Thực Định Cư Hoa Kỳ: Bảo Lãnh Gia Đình, Việc Làm và Đầu Tư

Khi nghĩ đến việc nhập cư Mỹ, nhiều người thường liên tưởng ngay đến Thẻ Thường Trú Nhân (“Thẻ xanh”). Tuy nhiên, con đường dẫn đến thường trú nhân không hề giống nhau cho tất cả mọi người.

Hệ thống cấp Thẻ Xanh được chia thành nhiều diện thị thực, mỗi diện có mục đích, điều kiện và quy trình riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các diện này là điều cần thiết; chọn đúng diện có thể rút ngắn thời gian chờ, tránh những trở ngại không đáng có và giúp đương đơn cùng gia đình đạt được mục tiêu lâu dài.

Năm 2025, Sở Di Trú và Nhập Tịch Hoa Kỳ (“USCIS”) đã triển khai một số cập nhật, trong đó có các bước được đơn giản hóa nhưng cũng có thêm các tầng xét duyệt mới ở những khâu khác. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày ba lựa chọn chính: diện bảo lãnh gia đình; diện việc làm; và diện đầu tư — giúp bạn hiểu sự khác biệt và nhận biết những thay đổi gần đây có thể ảnh hưởng đến con đường nhập cư của mình.

Các Loại Thị Thực Định Cư Chính của Hoa Kỳ

Có nhiều con đường để người nước ngoài dẫn đến Thẻ Xanh. Dù có nhiều diện thị thực định cư cụ thể, hầu hết đều nằm trong các nhóm sau:

Thị thực định cư theo diện bảo lãnh gia đình

1.    Diện Thân Nhân Trực Hệ (IR/CR)

Nhóm này dành cho những thành viên gia đình gần gũi nhất của công dân Mỹ, như vợ/chồng, con độc thân dưới 21 tuổi, và cha mẹ — được đại diện bởi các loại thị thực IR1, IR2, IR5, CR1, và CR2.

  • Không có hạn ngạch thị thực hàng năm, tức là luôn có sẵn visa.
  • Thời gian xử lý nhanh hơn so với các diện khác, thường từ 12–30 tháng.

2.    Diện Ưu Tiên Gia Đình (FB)

Khi mối quan hệ nằm ngoài định nghĩa “thân nhân trực hệ,” hồ sơ sẽ được xét theo diện ưu tiên gia đình. Nhóm này bao gồm các loại thị thực F1, F2A, F2B, F3F4.

  • Áp dụng hạn ngạch visa hàng năm, dẫn đến danh sách chờ kéo dài.
  • Thời gian xử lý thay đổi rất lớn, từ 2 đến 25 năm tùy diện và tùy quốc tịch của đương đơn.

Thị Thực Định Cư Theo Diện Việc Làm (EB)

Thị thực diện việc làm (EB) mở ra cơ hội cho những cá nhân có kỹ năng, chuyên môn hoặc đầu tư đóng góp trực tiếp cho nền kinh tế Mỹ. Hệ thống này được chia thành năm (5) nhóm chính:

  • EB-1: Dành cho cá nhân có năng lực xuất sắc, các giám đốc điều hành đa quốc gia, và giáo sư/nghiên cứu viên xuất sắc.
  • EB-2: Dành cho những người có bằng cấp cao hoặc chứng minh được năng lực đặc biệt trong lĩnh vực của mình.
  • EB-3: Dành cho lao động có tay nghề, các chuyên gia như y tá, nhân viên y tế, và trong một số trường hợp là lao động phổ thông để bù đắp tình trạng thiếu hụt lao động.
  • EB-4: Dành cho người lao động tôn giáo và các diện “nhập cư đặc biệt” khác, như một số phát thanh viên, thông dịch viên, và nhân viên quốc tế của chính phủ Hoa Kỳ.
  • EB-5: Dành cho nhà đầu tư thực hiện khoản đầu tư đủ điều kiện tại Hoa Kỳ, tạo ra ít nhất mười (10) việc làm cho người lao động Mỹ.

Trên toàn hệ thống, trọng tâm là đáp ứng nhu cầu của Mỹ thông qua nguồn nhân lực hoặc nguồn vốn.

  • Kỹ năng và đầu tư là ưu tiên hàng đầu: EB-1 đến EB-4 tập trung vào đóng góp chuyên môn, trong khi EB-5 dựa trên nguồn vốn đầu tư.
  • EB-5 đòi hỏi số vốn lớn: Khoản đầu tư dao động từ 800.000 USD đến 1.050.000 USD, tùy thuộc vào địa điểm dự án.

Chuyên gia nhập cảnh theo diện thị thực lao động

Hạn Ngạch và Thời Gian Xử Lý Thị Thực Định Cư Hoa Kỳ

Phần lớn các loại thị thực định cư đều bị giới hạn số lượng mỗi năm tài khóa. Năm 2025, hạn ngạch toàn cầu cho diện bảo lãnh gia đình là 226.000 suất, trong khi hạn ngạch toàn cầu cho diện lao động là ít nhất 140.000 suất.

Ngoài ra còn có mức trần theo từng quốc gia là 7% của tổng số thị thực gia đình + lao động. Đây là lý do tại sao những quốc gia có nhu cầu cao (ví dụ: Ấn Độ, Trung Quốc, Mexico, Philippines) lại thường xuyên bị tồn đọng hồ sơ, còn gọi là “retrogression” (tình trạng lùi ngày ưu tiên).

Bản tin Thị Thực (Visa Bulletin) do Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố thể hiện:

  • Final action dates (ngày hành động cuối cùng): Thời điểm mà thị thực định cư hoặc Thẻ Xanh thực sự có thể được cấp (“current” nghĩa là không có hàng chờ).
  • Dates for filing (ngày nộp hồ sơ): Thời điểm để thông báo cho đương đơn rằng họ có thể bắt đầu quy trình xin thị thực hoặc điều chỉnh tình trạng. Mỗi tháng, USCIS sẽ công bố biểu đồ nào (ngày hành động cuối cùng hay ngày nộp hồ sơ) được sử dụng cho việc nộp đơn điều chỉnh tình trạng.

Vị trí trong hàng chờ của bạn được xác định bởi priority date (ngày ưu tiên) — thường là ngày nộp đơn bảo lãnh hoặc ngày nộp hồ sơ chứng nhận lao động đối với các trường hợp cần chứng nhận lao động.

Nếu ngày ưu tiên sớm hơn ngày cắt (cutoff date) trong Bản tin Thị thực hiện tại, bạn có thể tiếp tục tiến trình; nếu không, bạn phải chờ cho đến khi hạng mục và quốc gia của mình trở nên “current.”

Tình Hình Hàng Chờ Năm 2025 (Bản Tin Thị Thực Tháng 8/2025)

Dưới đây là ví dụ về các Final Action Dates (hàng chờ thực tế) tính đến tháng 8/2025. Những mốc này không phản ánh chính xác thời gian chờ đợi, nhưng cho thấy tiến độ xử lý hồ sơ đến thời điểm hiện tại.

Danh mụcQuốc gia chịu tác động (Chargeability)Ngày hành động cuối cùng (Aug 2025)Ý nghĩa
F2A (Vợ/chồng/con của Thường trú nhân)Toàn cầu01-Sep-2022Có hàng chờ; các hồ sơ có ngày ưu tiên (PD) trước 01/09/2022 có thể được duyệt ngay.
F4 (Anh/chị/em của Công dân Hoa Kỳ)Philippines01-Jan-2006Minh họa tình trạng tồn đọng hồ sơ rất lâu đối với Philippines; nộp hồ sơ hôm nay sẽ phải chờ đợi dài.
EB-1 (Lao động ưu tiên)Hầu hết các quốc giaCurrentThường là diện EB nhanh nhất khi “current”; riêng Trung Quốc/Ấn Độ vẫn có ngày cắt.
EB-1Trung Quốc15-Nov-2022Trung Quốc vẫn bị tồn đọng trong diện EB-1.
EB-1Ấn Độ15-Feb-2022Ấn Độ vẫn bị tồn đọng trong diện EB-1.
EB-2 (Bằng cao học/năng lực đặc biệt)Hầu hết các quốc gia01-Sep-2023Hàng chờ ở mức vừa phải cho các nước còn lại; lâu hơn với Trung Quốc/Ấn Độ.
EB-3 (Lao động lành nghề/chuyên môn)Hầu hết các quốc gia01-Apr-2023Nhu cầu cao; Bộ Ngoại giao cảnh báo có thể xảy ra retrogression / “không khả dụng” vào tháng 9.
EB-5 (Không dự trữ)Ấn Độ15-Nov-2019Vẫn tồn đọng trong diện không dự trữ. Các diện dự trữ hiện “current.”
EB-5 (Dự trữ: Nông thôn/Thất nghiệp cao/Hạ tầng)Tất cảCurrent32% thị thực được dự trữ theo RIA vẫn “current” tính đến tháng 8/2025.

Ghi chú: EB-5 diện dự trữ bao gồm 20% Nông thôn, 10% Khu vực thất nghiệp cao, 2% Hạ tầng. Các suất dự trữ này có thể giúp rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi so với diện EB-5 không dự trữ tại các quốc gia có nhu cầu cao.

So sánh “Thời gian để có Thẻ Xanh” năm 2025 (ước tính)

Thời gian chính xác sẽ thay đổi tùy theo khối lượng xử lý của USCIS, thủ tục kiểm tra an ninh, và năng lực của lãnh sự quán địa phương. Nếu diện visa đang “current”, nhiều đương đơn có thể hoàn tất toàn bộ hành trình (bao gồm đơn USCIS + Trung tâm Thị thực Quốc gia + Phỏng vấn/Điều chỉnh tình trạng) trong khoảng 1 đến 2 năm.

Nếu diện visa có ngày cắt (cutoff date), cần cộng thêm thời gian chờ theo Bản tin Thị thực bên cạnh các bước xử lý hồ sơ nêu trên.

DiệnYếu tố quyết định số thị thựcThời gian dự kiến năm 2025*
Immediate Relatives (IR/CR – Thân nhân trực hệ)Không giới hạnThường ~6–30 tháng từ đầu đến cuối (chỉ phụ thuộc vào thời gian xử lý).
Family Preference (F1/F2B/F3/F4)Bị giới hạn + trần theo từng quốc giaNhiều năm đến nhiều thập kỷ tùy diện và quốc gia (xem ngày cắt ở bảng trên).
EB-1 (Các quốc gia còn lại – ROW)Thường xuyên “currentThường ~1–2 năm nếu “current”; lâu hơn nếu không (Trung Quốc/Ấn Độ).
EB-2/EB-3 (Các quốc gia còn lại – ROW)Thường tồn đọng vừa phải~1–3+ năm nếu “current”/tồn đọng nhẹ; lâu hơn cho Trung Quốc/Ấn Độ. Bộ Ngoại giao đã cảnh báo EB-3/EW có thể retrogress vào tháng 9/2025.
EB-5 (Diện dự trữ)Current” (các suất dự trữ)Thường ~2–3+ năm để được cấp Thẻ xanh có điều kiện, tùy vào USCIS/NVC/Lãnh sự quán.
EB-5 (Không dự trữ – Ấn Độ/Trung Quốc)Đang tồn đọngCộng thêm nhiều năm theo ngày hành động cuối cùng (ví dụ: Ấn Độ 2019; Trung Quốc 2015) trước khi tính thời gian xử lý.

*Các ước tính phản ánh tình hình năm 2025 và Bản tin Thị thực tháng 8/2025. Luôn kiểm tra biểu đồ của tháng hiện tại và hướng dẫn nộp hồ sơ của USCIS.

Danh mục nào hiện nay nhanh nhất?

  • Thân nhân trực hệ (IR/CR) của công dân Hoa Kỳ thường là nhanh nhất vì không bị giới hạn số lượng hàng năm. Thời gian chủ yếu phụ thuộc vào tiến độ xử lý hồ sơ.
  • EB-1 đối với hầu hết các quốc gia thường nhanh khi đang ở trạng thái “current” (như trong tháng 8/2025), trong khi EB-2/EB-3 thay đổi tùy quốc gia và có thể chậm lại nếu xảy ra hiện tượng lùi ngày.
  • EB-5 theo diện dự trữ (Nông thôn/Khu vực thất nghiệp cao/Hạ tầng) đang “current” tính đến tháng 8/2025, khiến chúng nhanh hơn đáng kể so với diện EB-5 không dự trữ tại Ấn Độ/Trung Quốc.

Tại Enterline & Partners, chúng tôi có thể điều chỉnh phần phân tích này phù hợp với tình hình cụ thể tại Philippines, Việt Nam, Đài Loan và khu vực Châu Á, dựa trên các ngày cắt mới nhất trong Bản tin Thị thực để đưa ra kỳ vọng thực tế. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Các thành viên gia đình đoàn tụ tại sân bay.

Giải Đáp Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Các Diện Thị Thực Định Cư Hoa Kỳ

Việc lựa chọn thị thực đi Mỹ có thể khiến nhiều người cảm thấy phức tạp, và việc có thắc mắc hay băn khoăn là điều bình thường. Dưới đây, chúng tôi giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến diện bảo lãnh gia đình, lao động và đầu tư, giúp bạn thấy rõ cách áp dụng luật trong thực tế.

Sự khác biệt giữa IR1 và CR1 là gì?

Cả IR1CR1 đều là thị thực định cư dành cho vợ/chồng của công dân Mỹ. Sự khác biệt dựa trên thời gian kết hôn tại thời điểm visa được cấp:

  • Nếu hôn nhân đã kéo dài hơn 2 năm, bạn sẽ nhận IR1 và thẻ xanh có giá trị 10 năm.
  • Nếu hôn nhân chưa đến 2 năm, bạn sẽ nhận CR1 và thẻ xanh có điều kiện 2 năm. Sau đó, bạn cần nộp đơn xin xóa bỏ điều kiện trong vòng 90 ngày trước khi hết hạn 2 năm kể từ ngày nhập cảnh Hoa Kỳ.

Có thể chuyển đổi giữa các diện visa không?

Trong một số trường hợp, có thể. Nếu bạn nộp hồ sơ theo diện bảo lãnh gia đình với tư cách vợ/chồng của thường trú nhân, và người bảo lãnh sau đó trở thành công dân Hoa Kỳ, hồ sơ của bạn có thể được nâng cấp lên diện thân nhân trực hệ, thường giúp rút ngắn thời gian chờ đợi.

Đối với diện lao động, ứng viên có thể chuyển sang EB khác nếu trình độ hoặc hoàn cảnh thay đổi. Tuy nhiên, việc này thường đòi hỏi đơn bảo lãnh mới hoặc yêu cầu chính thức, chứ không diễn ra tự động.

Nếu không có người thân ở Mỹ thì xin visa nào?

Đối với những người không có quan hệ thân nhân đủ điều kiện, thì có thể xin thị thực theo diện lao độg hoặc đầu tư. Thị thực lao động (EB-1, EB-2, EB-3): dành cho những người có tay nghề, trình độ học vấn cao, hoặc được doanh nghiệp Hoa Kỳ bảo lãnh.

Một lực chọn khác là Thị thực đầu tư EB-5: cho phép nhà đầu tư cùng gia đình nhận thẻ xanh bằng cách đầu tư hợp lệ vào doanh nghiệp Hoa Kỳ và tạo việc làm cho người Mỹ.

Lựa Chọn Con Đường Phù Hợp Trong Hành Trình Định Cư Hoa Kỳ

Hiểu rõ cách từng loại visa áp dụng cho tình huống cá nhân (và các cập nhật mới nhất của USCIS trong năm 2025) có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc đạt được thẻ xanh.

Dù bạn chọn diện nào, sự hỗ trợ chuyên nghiệp là rất cần thiết. Với sự tư vấn từ luật sư di trú giàu kinh nghiệm, bạn có thể giảm thiểu chậm trễ, lường trước khó khăn, và chọn lộ trình phù hợp cho cả nhu cầu trước mắt và kế hoạch lâu dài.

Đặc biệt đối với công dân Việt Nam, năm 2025 mang lại nhiều cơ hội tích cực ở diện EB-5 và EB-3. Đây là những con đường thực tiễn để lấy thẻ xanh, đồng thời đóng góp cho nền kinh tế Hoa Kỳ thông qua đầu tư và nguồn nhân lực có tay nghề.

Tại Enterline & Partners, chúng tôi cung cấp chiến lược cá nhân hóa và hỗ trợ trực tiếp, dựa trên nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong luật di trú Hoa Kỳ. Nếu bạn đang cân nhắc bước tiếp theo, ngay lúc này chính là thời điểm thích hợp để kết nối cùng chúng tôi và tìm hiểu con đường đưa bạn đến gần hơn với thẻ xanh!

CÔNG TY TNHH ENTERLINE & PARTNERS

Văn phòng TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam

146C7 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền,
Quận 2, TP Thủ Đức,
TP Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: +84 933 301 488
Email: info@enterlinepartners.com
Facebook: Enterline & Partners – Dịch vụ Thị thực và Định cư Hoa Kỳ
TikTok: @eapvn
YouTube: @EnterlineAndPartnersConsulting
Website: http://enterlinepartners.com

Văn phòng Manila, Philippines

Tầng 37 Tòa nhà LKG
Số 6801 Đại lộ Ayala
Thành phố Makati, Philippines 1226

Điện thoại: +63 917 543 7926
Email: info@enterlinepartners.com
Facebook: Enterline and Partners Philippines
Website: https://enterlinepartners.com/language/en/welcome/

Quyền tác giả 2025. Bài viết này chỉ có mục đích cung cấp thông tin và không phải là tư vấn pháp lý. Nội dung của bài viết sẽ có thể được thay đổi vào bất cứ lúc nào, có hoặc không có thông báo. Các quan điểm được bộc lộ trong bài chi là của riêng Enterline & Partners.

Danh mục
Tin tức liên quan
CTA_Collection

liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để biết thêm thông tin

Tin tức mới nhất

Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (DOS) sẽ yêu cầu đương đơn xin thị thực không định cư phải phỏng vấn tại nơi cư trú hoặc quốc gia mang quốc tịch

Sau khi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (“DOS”) ban hành chính sách mới yêu cầu đương đơn xin thị thực định cư phải nộp hồ sơ tại Lãnh sự quán thuộc nơi cư trú hoặc quốc gia mang quốc tịch, DOS hiện cũng yêu cầu đương đơn xin thị thực

Read more >

Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ Siết Chặt Quy Định Từ Chối Cấp Thị Thực Định Cư Đối Với Các Thành Viên Đảng Cộng Sản

Bài viết này được đăng bằng tiếng Anh và được dịch sang tiếng Việt với sự cho phép của tác giả, Gary Chodorow, thuộc Văn phòng Luật Chodorow. Bạn có thể tìm thấy bài viết gốc trên trang web của Gary tại: https://lawandborder.com/u-s-state-department-stiffens-the-bar-on-immigrant-visas-for-communist-party-members/ Giới thiệu Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ

Read more >
Vietnam
icons8-exercise-96 chat-active-icon