
Bắt đầu hành trình hướng đến cuộc sống tại Mỹ thường bắt đầu bằng một buổi tư vấn với luật sư di trú Mỹ.
Một số người định cư thông qua diện hôn nhân, số khác theo diện gia đình, đầu tư hoặc lao động. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các quy định và giấy tờ có thể khiến bạn cảm thấy quá tải. Với những cập nhật thường xuyên về mẫu đơn, phí và điều kiện xét duyệt, việc có sự hỗ trợ chuyên nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt.
Tại Enterline and Partners, đội ngũ của chúng tôi nhiều năm qua đã hỗ trợ các gia đình, cặp đôi, doanh nhân và nhà đầu tư trong quy trình di trú Mỹ bằng cách giúp khách hàng chuẩn bị hồ sơ chính xác và tránh những trì hoãn không đáng có.
Trong bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về các diện visa phổ biến nhất, tài liệu cần thiết, quy trình từng bước, chi phí và thời gian xử lý dự kiến trong năm 2025, cũng như cách chuẩn bị tốt hơn để tăng cơ hội được chấp thuận.
Các Diện Định Cư Hoa Kỳ Phổ Biến Năm 2025
Hiểu rõ các nhóm visa chính là bước đầu tiên trong bất kỳ buổi tư vấn di trú Hoa Kỳ nào. Mỗi diện có bộ điều kiện, lợi ích và quy trình nộp hồ sơ khác nhau, vì vậy chọn đúng diện phù hợp là yếu tố quan trọng để đạt kết quả tốt.
1. Visa Vợ/Chồng CR1 và IR1
Đây là loại visa định cư dành cho các cặp vợ chồng hợp pháp, cho phép công dân Hoa Kỳ bảo lãnh vợ/chồng nước ngoài sang Mỹ.
CR1 được cấp khi cặp đôi kết hôn dưới hai (02) năm và người được bảo lãnh trở thành thường trú nhân có điều kiện (Thẻ Xanh có điều kiện). IR1 áp dụng cho hôn nhân trên hai (02) năm và cấp Thẻ Xanh vĩnh viễn có giá trị mười (10) năm.
Visa CR2 và IR2 Cho Con
Con của người thụ hưởng CR1 hoặc IR1 có thể đủ điều kiện theo diện:
- CR2: Dành cho con của người vợ/chồng người nước ngoài khi cặp đôi kết hôn dưới hai (02) năm;
- IR2: Dành cho con của người vợ/chồng người nước ngoài khi cặp đôi kết hôn trên hai (02) năm.
Các visa này cho phép trẻ em nhập cư cùng cha/mẹ và nhận Thẻ Xanh riêng khi nhập cảnh.
Visa IR5 Cho Cha/Mẹ
Visa IR5 cho phép công dân Hoa Kỳ từ 21 tuổi trở lên bảo lãnh cha mẹ ruột của mình để nhận Thẻ Xanh.
2. Các Diện Ưu Tiên Gia Đình (F1, F2A, F2B, F3, F4)
Các diện này bao gồm con cái và anh chị em của công dân Mỹ hoặc thường trú nhân (Người được cấp Thẻ Xanh. Mỗi diện có điều kiện và ngày ưu tiên khác nhau, vì vậy việc hiểu rõ Lịch Chiếu Khán (“Visa Bulletin”) của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ rất quan trọng cho kế hoạch lâu dài.
3. Visa Hôn Phu/Hôn Thê K-1
Diện này cho phép hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ nhập cảnh để kết hôn. Cặp đôi phải kết hôn trong vòng chín mươi (90) ngày kể từ khi đến Mỹ. Sau đó, người phối ngẫu nước ngoài có thể nộp đơn điều chỉnh tình trạng để nhận Thẻ Xanh có điều kiện.
4. Chương Trình EB-5 và EB-4
EB-5 là diện định cư theo hình thức đầu tư, dành cho những người đầu tư vốn vào một doanh nghiệp Mỹ và tạo việc làm thông qua khoản đầu tư đó.
EB-4 dành cho “diện đặc biệt”, bao gồm tu sĩ tôn giáo, một số nhân viên của các cơ quan ngoại giao Hoa Kỳ và các đối tượng đặc thù khác.
Điều Kiện và Tài Liệu Yêu Cầu
Trước khi nộp hồ sơ xin visa định cư Hoa Kỳ, đương đơn phải đáp ứng các điều kiện cụ thể và chuẩn bị đầy đủ các tài liệu hỗ trợ.
Lưu ý rằng việc nộp hồ sơ chính xác là một trong những phần quan trọng nhất của quá trình tư vấn di trú, bởi các lỗi sai hoặc thiếu sót thường dẫn đến Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng (“RFE”) hoặc kéo dài thời gian xét duyệt.
Các Mẫu Đơn Và Hồ Sơ Cốt Lõi
Hệ thống di trú Hoa Kỳ sử dụng những mẫu đơn cụ thể để xử lý hồ sơ, bao gồm nhưng không giới hạn:
- Đơn I-130 (Đơn Bảo Lãnh Thân Nhân): Xác lập mối quan hệ gia đình đủ điều kiện.
- Đơn I-129F (Đơn Bảo Lãnh Hôn Phu/Hôn Thê): Dùng cho công dân Hoa Kỳ muốn bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Mỹ theo diện K-1. Cũng áp dụng cho một số trường hợp xin visa K-3.
- Đơn I-526 và I-526E (Đơn Xin Định Cư Của Nhà Đầu Tư Tự Do/Đơn Xin Định Cư Của Nhà Đầu Tư Theo Trung Tâm Vùng): Được nộp bởi các nhà đầu tư nước ngoài tham gia Chương trình Đầu Tư Định Cư EB-5 nhằm chứng minh rằng họ đã đầu tư, hoặc đang trong quá trình đầu tư, số vốn yêu cầu vào một doanh nghiệp đủ điều kiện.
- Đơn I-864 (Bảo Trợ Tài Chính): Chứng minh khả năng tài chính của người bảo lãnh.
- Đơn DS-260 (Đơn Xin Visa Định Cư): Mẫu đơn trực tuyến bắt buộc tại Trung tâm Thị thực Quốc gia (“NVC”) khi bắt đầu quy trình xin visa.

Đương đơn sắp xếp giấy tờ DS-260.
Bằng Chứng Dân Sự và Tài Chính
Đương đơn thường cần nộp giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, lý lịch tư pháp và bằng chứng về khả năng tài chính, chẳng hạn như tờ khai thuế hoặc thư xác nhận việc làm.
Bằng Chứng Quan Hệ
Đối với các diện dựa trên hôn nhân hoặc hôn phu/hôn thê, bằng chứng về mối quan hệ chân thật là yếu tố then chốt. Bằng chứng có thể bao gồm:
- Sao kê ngân hàng chung;
- Hình ảnh ghi lại quá trình quen biết và gắn bó;
- Lịch sử đi lại;
- Bằng chứng liên lạc.
Đương đơn cũng có thể nộp các loại bằng chứng khác để chứng minh mối quan hệ thực tế.
Hình Ảnh và Giấy Tờ Nhận Dạng
Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (“DOS”) có yêu cầu nghiêm ngặt đối với ảnh kiểu hộ chiếu và các giấy tờ du lịch hợp lệ.
Tại Enterline and Partners, đội ngũ của chúng tôi hỗ trợ khách hàng rà soát điều kiện, thu thập bằng chứng phù hợp và đảm bảo tài liệu đáp ứng đúng yêu cầu của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (“USCIS”) và Trung tâm Thị thực Quốc gia (“NVC”) trước khi nộp hồ sơ.
Liên hệ với đội ngũ của chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ.
Quy Trình Di Trú Hoa Kỳ Theo Từng Bước Hoạt Động Như Thế Nào?
Mỗi hồ sơ visa đều trải qua các giai đoạn nhất định, mỗi giai đoạn đều đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến thời hạn, chi tiết và tài liệu. Buổi tư vấn thường giúp xác định trước các bước để khách hàng biết rõ những gì sẽ diễn ra.
Quy Trình Xin Thẻ Xanh
Quy trình này áp dụng cho các diện xin Thẻ Xanh dựa trên gia đình, việc làm hoặc đầu tư.
1. Nộp Đơn Bảo Lãnh
Đơn bảo lãnh được nộp đến USCIS tùy theo loại visa. Điều này xác lập quan hệ hoặc điều kiện đủ và đưa hồ sơ vào hệ thống để xét duyệt.
2. Giai Đoạn NVC
Khi USCIS chấp thuận đơn bảo lãnh, hồ sơ được chuyển sang Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC). Đương đơn nộp Mẫu đơn xin visa định cư DS-260 (hoặc DS-160 đối với diện K-1), phí chính phủ, và tải lên các giấy tờ dân sự và tài chính bắt buộc như giấy kết hôn, giấy khai sinh và bảo trợ tài chính (I-864). NVC sẽ xem xét hồ sơ trước khi sắp xếp bước tiếp theo.
3. Chuẩn Bị Phỏng Vấn Lãnh Sự
Sau khi NVC hoàn tất việc rà soát và xác nhận hồ sơ đã đủ điều kiện (“documentarily qualified”), họ sẽ chuyển hồ sơ đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ. Đương đơn sẽ tham dự buổi phỏng vấn lãnh sự — một bước quan trọng trong quy trình.
Trước buổi phỏng vấn, đương đơn phải hoàn tất khám sức khỏe tại bệnh viện/phòng khám được chỉ định và chuẩn bị đầy đủ bản gốc của tất cả tài liệu cần thiết.
4. Nhập Cảnh Hoa Kỳ
Sau buổi phỏng vấn thành công, đương đơn sẽ nhận visa định cư được dán vào hộ chiếu, có giá trị dùng để nhập cảnh Hoa Kỳ. Khi đến nơi, Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (“CBP”) sẽ cho phép nhập cảnh với tư cách thường trú nhân.
Đây là bản tóm tắt đơn giản hóa của một quy trình pháp lý phức tạp; mỗi trường hợp có thể có ngoại lệ hoặc yêu cầu bổ sung. Các luật sư di trú giàu kinh nghiệm của Enterline and Partners sẽ đảm bảo từng giai đoạn được hoàn tất chính xác và hiệu quả.
Quy Trình Xin Visa Không Định Cư
Đối với những người dự định đến Mỹ để du lịch, học tập hoặc làm việc tạm thời, các bước sẽ khác nhau:
1. Nộp Đơn Bảo Lãnh hoặc Đơn Xin Visa
Một số loại visa như H-1B (lao động chuyên môn) hoặc L-1 (nhân sự điều chuyển nội bộ công ty) cần được USCIS chấp thuận đơn bảo lãnh trước khi có thể xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán.
Các diện khác như B-1/B-2 (du lịch/công tác), E-1 (Thương nhân Hiệp ước) và E-2 (Nhà đầu tư Hiệp ước) bắt đầu trực tiếp bằng mẫu đơn DS-160 xin visa không định cư.
2. Đặt Lịch Phỏng Vấn Visa
Sau khi nộp phí visa, đương đơn tạo tài khoản USTravelDocs để đặt lịch phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán phù hợp.
3. Tham Dự Lấy Dấu Vân Tay và Phỏng Vấn
Đương đơn tham dự phỏng vấn lãnh sự. Viên chức lãnh sự sẽ xem xét mẫu DS-160 và đặt câu hỏi nhằm xác nhận mục đích đến Mỹ và ý định quay trở về nước sau chuyến đi.
4. Cấp Visa và Nhập Cảnh Hoa Kỳ
Khi được chấp thuận, visa sẽ được dán vào hộ chiếu. Khi nhập cảnh, CBP sẽ quyết định thời hạn lưu trú và thông tin này sẽ thể hiện trên mẫu I-94 (Arrival/Departure Record).
Thời Gian Xử Lý Thẻ Xanh Mất Bao Lâu?
Thời gian xét duyệt khác nhau đáng kể tùy theo loại visa, nơi nộp đơn bảo lãnh và khối lượng công việc tại các trung tâm dịch vụ USCIS.
Thời Gian Trung Bình Theo Từng Diện
Thời gian xử lý phụ thuộc vào loại visa, mức độ phức tạp của hồ sơ và quốc gia xuất thân. Các mốc thời gian dưới đây chỉ phản ánh thời gian xét duyệt trung bình của USCIS và không bao gồm thời gian xử lý tại NVC hoặc thời gian chờ lịch phỏng vấn tại Lãnh sự quán/Đại sứ quán, những giai đoạn có thể kéo dài thêm vài tháng.
- Visa Vợ/Chồng IR1/CR1: USCIS phê duyệt tám mươi (80) phần trăm đơn bảo lãnh trong khoảng mười bảy (17) tháng. Sau khi đơn được chấp thuận, các cặp đôi cần dự trù thêm bốn (4) đến sáu (6) tháng cho giai đoạn NVC và chờ lịch phỏng vấn.
- F2A (Vợ/chồng và con của Thường trú nhân): Thường mất khoảng mười tám (18) đến hai mươi bốn (24) tháng.
- F1, F2B, F3 và F4 (Con trưởng thành và anh/chị/em của Công dân Hoa Kỳ): Các diện này bị giới hạn bởi hạn ngạch visa hằng năm và có thể kéo dài nhiều năm tùy theo quốc gia của đương đơn. USCIS đang xét duyệt tám mươi (80) phần trăm hồ sơ trong khoảng năm mươi ba (53) tháng.
- Visa Hôn Phu/Hôn Thê K-1: Hầu hết hồ sơ mất khoảng chín (9) tháng cho USCIS xét duyệt, sau đó thêm khoảng ba (3) tháng để chờ lịch phỏng vấn.
- Nhà Đầu Tư EB-5: Nhiều đương đơn phải chờ từ hai mươi bốn (24) đến ba mươi sáu (36) tháng hoặc lâu hơn để đến được bước phỏng vấn. Đối với công dân Ấn Độ và Trung Quốc, thời gian chờ sẽ lâu hơn do nhu cầu visa cao và giới hạn theo năm.
Vai Trò Của Lịch Chiếu Khán (Visa Bulletin)
Đối với các diện ưu tiên gia đình và một số diện lao động, đương đơn phải theo dõi ngày ưu tiên — tức ngày USCIS nhận được hồ sơ bảo lãnh đầu tiên.
Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ công bố Visa Bulletin vào mỗi tháng, trong đó cho biết thời điểm các hồ sơ trong từng diện và từng quốc gia có visa sẵn để tiếp tục xử lý.
Vì Sao Thời Gian Xử Lý Khác Nhau?
Các yếu tố như hồ sơ chưa đầy đủ, Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng (RFE), tình trạng tồn đọng tại các Đại sứ quán và Lãnh sự quán, lịch Chiếu Khán bị lùi (retrogression), hoặc thay đổi trong chính sách của chính phủ đều có thể kéo dài thời gian chờ đợi. Ngay cả các đương đơn thuộc cùng một diện cũng có thể có thời gian xử lý khác nhau tùy theo nơi hồ sơ của họ được giải quyết.
Ví dụ, một ứng viên nộp hồ sơ từ Manila có thể cần một luật sư di trú tại Philippines để hỗ trợ quản lý tình trạng tồn đọng lịch phỏng vấn, trong khi một ứng viên tại TP. Hồ Chí Minh có thể được lợi từ việc làm việc với luật sư di trú am hiểu yêu cầu hồ sơ địa phương và quy trình tại Lãnh sự quán Hoa Kỳ.
Dù quy trình nhìn có vẻ đơn giản, nhưng việc hiểu Visa Bulletin và ước tính thời gian chờ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Tại Enterline and Partners, chúng tôi thường xuyên theo dõi các cập nhật của lịch Chiếu Khán, giải thích cách chúng ảnh hưởng đến hồ sơ của bạn và giúp đặt ra kỳ vọng thực tế về thời gian xử lý. Liên hệ đội ngũ của chúng tôi để được tư vấn thêm.

Gia đình được đoàn tụ tại Mỹ nhờ quá trình nhập cư
Chi Phí Tư Vấn Di Trú Hoa Kỳ và Chi Phí Visa Năm 2025 Là Bao Nhiêu?
Quy trình di trú bao gồm nhiều khoản chi phí bắt buộc. Mặc dù chi phí sẽ khác nhau theo từng loại visa và từng quốc gia, dưới đây là một số khoản ngân sách cần dự trù:
- Phí nộp hồ sơ USCIS: Form I-130, Đơn Bảo Lãnh Thân Nhân: US$625–675; Form I-129F, Đơn Bảo Lãnh Hôn Phu/Hôn Thê: US$675; Form I-526 và I-526E dành cho nhà đầu tư định cư: US$11,160.
- Phí NVC: Phí Bảo Trợ Tài Chính (Affidavit of Support): US$120; Phí Đơn Xin Visa Định Cư: US$325 cho diện thân nhân trực hệ và diện ưu tiên gia đình, và US$345 cho diện lao động.
- Khám sức khỏe và tiêm chủng: US$200–500, tùy quốc gia và loại vaccine yêu cầu.
- Phí dịch vụ chuyên môn: Thay đổi tùy theo loại hồ sơ và mức độ phức tạp. Xem video ngắn này để hiểu thêm về chi phí dịch vụ. Tại Enterline and Partners, phần lớn phí của chúng tôi là phí trọn gói cố định cho từng loại dịch vụ.
Một số diện, như visa đầu tư EB-5, có chi phí cao hơn nhiều vì tính chất phức tạp. Trong khi đó, các diện như IR1 hoặc CR1 thường có chi phí dễ dự trù hơn.
Nếu phần này khiến bạn khó hiểu, buổi tư vấn di trú sẽ giúp bạn xác định tổng chi phí phù hợp cho trường hợp của mình.
Làm Thế Nào Chuẩn Bị Cho Buổi Phỏng Vấn Lãnh Sự Và Tăng Cơ Hội Được Chấp Thuận?
Phỏng vấn lãnh sự thường là phần gây áp lực nhất trong quy trình di trú. Chuẩn bị kỹ lưỡng giúp giảm lo lắng và trình bày hồ sơ rõ ràng hơn. Các điểm quan trọng bao gồm:
- Mang đúng tài liệu: Bản gốc giấy tờ dân sự, bằng chứng tài chính, kết quả khám sức khỏe và bằng chứng hỗ trợ mối quan hệ (nếu có).
- Dự đoán các câu hỏi thường gặp: Viên chức lãnh sự có thể hỏi về lịch sử mối quan hệ, nơi cư trú, tài chính, việc làm hoặc kế hoạch tương lai tại Hoa Kỳ.
- Luyện tập phần trả lời: Trả lời trung thực và thống nhất với những gì bạn đã nộp trong hồ sơ.
- Giữ tác phong chuyên nghiệp: Trang phục gọn gàng, đến đúng giờ và giữ thái độ tôn trọng trong suốt quá trình.
- Giữ bình tĩnh và tự tin: Ứng viên chuẩn bị tốt và thành thật thường tạo được ấn tượng tích cực.
Ngay cả những lỗi nhỏ như thiếu giấy tờ hoặc trả lời thiếu nhất quán do căng thẳng cũng có thể dẫn đến trì hoãn hoặc bị từ chối. Các luật sư di trú Mỹ giàu kinh nghiệm của chúng tôi hỗ trợ khách hàng luyện tập phỏng vấn, sắp xếp đúng bằng chứng và tránh các lỗi phổ biến.
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Di Trú Hoa Kỳ
Nhiều đương đơn có chung những thắc mắc khi bắt đầu quy trình di trú. Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi phổ biến nhất:
Làm sao biết diện visa nào phù hợp với tôi?
Diện visa phù hợp phụ thuộc vào mối quan hệ của bạn với công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ, mục đích chuyến đi và thời gian dự định ở lại. Buổi tư vấn di trú sẽ giúp xác định lựa chọn phù hợp nhất dựa trên hoàn cảnh và mục tiêu của bạn.
Tôi nên mang gì khi đi tư vấn di trú?
Bạn nên mang theo hộ chiếu, các visa trước đây, giấy tờ kết hôn hoặc khai sinh, hồ sơ việc làm và chứng từ tài chính. Những tài liệu này giúp luật sư đánh giá điều kiện và lập danh sách hồ sơ phù hợp.
Một hồ sơ di trú Hoa Kỳ thường mất bao lâu?
Thời gian xử lý phụ thuộc vào loại visa và khối lượng công việc của chính phủ. Có hồ sơ chỉ vài tuần, nhưng các diện ưu tiên gia đình hoặc lao động có thể kéo dài nhiều năm. Luật sư di trú Mỹ của bạn có thể dựa trên Lịch Chiếu Khán mới nhất để ước tính thời gian.
Nếu visa của tôi bị từ chối thì sao?
Thông báo từ chối thường nêu rõ lý do. Tùy trường hợp, bạn có thể nộp lại, bổ sung hồ sơ hoặc nộp đơn kháng nghị hay xin mở lại hồ sơ. Luật sư sẽ giúp bạn xác định bước phù hợp nhất.
Nếu bạn đã nhận được thư từ chối, đừng ngần ngại liên hệ Enterline and Partners để được hỗ trợ.
Bắt Đầu Quy Trình Di Trú Với Sự Hướng Dẫn Chuyên Nghiệp
Mỗi hồ sơ di trú đều có những thách thức riêng — từ hoàn cảnh gia đình đến thời gian xử lý tùy từng quốc gia. Mặc dù thông tin trực tuyến là điểm khởi đầu tốt, nhưng chúng không thể thay thế lời khuyên pháp lý phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Chỉ một sơ suất nhỏ có thể khiến hồ sơ bị trì hoãn hàng tháng, trong khi một bộ hồ sơ chuẩn bị tốt có thể được xử lý thuận lợi.
Nếu bạn chưa chắc diện visa nào phù hợp hoặc muốn đảm bảo hồ sơ của mình được xử lý đúng cách, làm việc với luật sư di trú Mỹ giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn yên tâm hơn. Enterline and Partners đã hỗ trợ nhiều cá nhân, cặp đôi và gia đình trên toàn thế giới bằng những chiến lược được cá nhân hóa, vượt xa các danh sách kiểm tra thông thường.
Hãy tự tin bước tiếp. Liên hệ Enterline and Partners hôm nay để đặt lịch tư vấn di trú Hoa Kỳ chuyên nghiệp và nhận sự hướng dẫn phù hợp với hoàn cảnh của bạn.
CÔNG TY TNHH ENTERLINE & PARTNERS
Văn phòng TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
146C7 Nguyễn Văn Hưởng, phường Thảo Điền,
Quận 2, TP Thủ Đức,
TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: +84 933 301 488
Email: info@enterlinepartners.com
Facebook: Enterline & Partners – Dịch vụ Thị thực và Định cư Hoa Kỳ
TikTok: @eapvn
YouTube: @EnterlineAndPartnersConsulting
Website: https://enterlinepartners.com/
Văn phòng Manila, Philippines
Tầng 37 Tòa nhà LKG
Số 6801 Đại lộ Ayala
Thành phố Makati, Philippines 1226
Điện thoại: +63 917 543 7926
Email: info@enterlinepartners.com
Facebook: Enterline and Partners Philippines
Website: https://enterlinepartners.com/en/home/
Quyền tác giả 2025. Bài viết này chỉ có mục đích cung cấp thông tin và không phải là tư vấn pháp lý. Nội dung của bài viết sẽ có thể được thay đổi vào bất cứ lúc nào, có hoặc không có thông báo. Các quan điểm được bộc lộ trong bài chi là của riêng Enterline & Partners.


